Từ tiếng Pháp "se ressentir" là một động từ tự động, thường được sử dụng để diễn tả việc cảm nhận hoặc chịu ảnh hưởng từ một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Se ressentir d'une opération: Chịu ảnh hưởng của một ca phẫu thuật.
Se ressentir de la guerre: Chịu hậu quả của chiến tranh.
Se ressentir du goût du temps: Mang dấu vết của thời đại.
S'en ressentir pour: Cảm thấy sung sức cho điều gì đó (thông tục).
Phân biệt các biến thể:
Se ressentir: Dùng cho cảm giác hoặc ảnh hưởng cá nhân, thường đi kèm với giới từ "de".
Ressentir: Là động từ không phản thân, nghĩa là cảm nhận một cảm giác nào đó mà không nhất thiết phải chịu ảnh hưởng từ điều gì khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Se ressentir de quelque chose: Chịu ảnh hưởng từ điều gì đó.
Être marqué par: Bị ảnh hưởng, mang dấu ấn bởi.